Có 1 kết quả:
剖決 phẫu quyết
Từ điển trích dẫn
1. Phán đoán, quyết đoán. ☆Tương tự: “phẫu đoán” 剖斷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Phẫu đoán 剖斷.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0